Có 2 kết quả:
应战 yìng zhàn ㄧㄥˋ ㄓㄢˋ • 應戰 yìng zhàn ㄧㄥˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ứng chiến, tiếp chiến, đối đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) to take up a challenge
(2) to face an attack and meet it
(2) to face an attack and meet it
phồn thể
Từ điển phổ thông
ứng chiến, tiếp chiến, đối đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) to take up a challenge
(2) to face an attack and meet it
(2) to face an attack and meet it